![](img/dict/02C013DD.png) | [pot] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình, lọ, chậu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot à beurre |
| lọ đựng bơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot de cuivre |
| lọ bằng đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot de porcelaine |
| bình sứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot à lait |
| bình sữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot de fleurs |
| chậu hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger tout un pot de miel |
| ăn cả một lọ mật ong |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cốc (rượu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un pot |
| uống một cốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tiệc liên hoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister à un pot d'anciens élèves |
| dự một tiệc liên hoan cựu học sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inviter qqn à un pot |
| mời ai dự tiệc liên hoan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỗ bi, lỗ đáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổ giấy 31 x 40 cm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự may mắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a eu du pot |
| nó được may mắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manque de pot |
| sự không may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de pot |
| một dịp may |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) mông đít |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nồi (nấu thức ăn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre le pot au feu |
| bắc nồi lên bếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la fortune du pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête comme un pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngu đến tột bậc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | découvrir le pot aux roses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khám phá ra điều bí mật trong việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au pot de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nhờ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le pot à deux anses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng chống nạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le pot de fleurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | canh giữ một ngôi nhà (cảnh sát) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la lutte du pot de terre contre le pot de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trứng chọi với đá (cuộc đấu không cân sức) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu tư vốn (tiền) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer les pots cassés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm vỡ phải đền; chịu hậu quả phiền toái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plein pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức, hết tốc độ (động cơ xe) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pot à tabac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người béo lùn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pot au noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) (hàng không) vùng trời u ám |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pot de chambre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chậu đái đêm, bô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pot sans anses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người khó tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poule au pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gà luộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se manier le pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) vội vàng, hấp tấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sourd comme un pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điếc lòi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tourner autour du pot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói loanh quanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pot fêlé dure longtemps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người tàn tật sống lâu |