|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potentiel
![](img/dict/02C013DD.png) | [potentiel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | énergie potentielle | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế năng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiềm lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Potentiel militaire | | tiềm lực quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Potentiel de développement | | tiềm lực phát triển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế, thế điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Potentiel magnétique | | thế từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Potentiel nucléaire | | thế hạt nhân |
|
|
|
|