|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poulet
![](img/dict/02C013DD.png) | [poulet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gà tơ, gà giò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper le cou à un poulet | | cắt cổ một con gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vider un poulet | | moi ruột con gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger du poulet | | ăn thịt gà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thư tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ lóng) cảnh sát | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du sang de poulet | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhát như cáy |
|
|
|
|