|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [pourrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thối, ủng, mục, mủn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des racines qui pourrissent | | rễ thối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hư hỏng, tệ hại đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourrir dans le vice | | hư hỏng trong tật xấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation qui pourrit | | tình hình tệ hại đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết gí (ở một nơi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pourrir en prison | | chết gí trong tù | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm thối, làm ủng, làm mục, làm mủn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau pourrit le bois | | nước làm mục gỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hư, làm hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oisiveté pourrit les hommes | | sự nhàn rỗi làm hư người ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mère qui pourrit son enfant | | mẹ làm hư con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'argent l'a pourri | | tiền bạc đã làm cho nó hư hỏng |
|
|
|
|