|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poursuivant
![](img/dict/02C013DD.png) | [poursuivant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đuổi theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les poursuivants d'un voleur | | những người đuổi theo tên kẻ cắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) người truy tố | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) truy tố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie poursuivante | | bên truy tố, bên nguyên |
|
|
|
|