|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prébende
![](img/dict/02C013DD.png) | [prébende] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une prébende | | nhận bổng lộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chức vị nhiều bổng lộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter une prébende | | chập nhận một chức vụ nhiều bổng lộc |
|
|
|
|