Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préoccupation


[préoccupation]
danh từ giống cái
sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng
Les préoccupations d'une mère
những mối lo lắng của một người mẹ
Des préoccupations de l'avenir
những mối lo lắng về tương lai
(từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến
Juger sans préoccupation
phán đoán không thành kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.