|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparatif
![](img/dict/02C013DD.png) | [préparatif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự chuẩn bị, sự sửa soạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparatifs d'un voyage | | sự chuẩn bị cho một cuộc hành trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Achever les préparatifs d'une fête | | hoàn thành công tác chuẩn bị cho ngày lễ |
|
|
|
|