|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présence
![](img/dict/02C013DD.png) | [présence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự có mặt, sự hiện diện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La présence d'un témoin | | sự có mặt người làm chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tổn tài, sự có mặt (vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La présence de vapeur d'eau dans l'atmosphère | | sự tồn tại của hơi nước trong bầu khí quyển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en présence | | ![](img/dict/633CF640.png) | đối diện nhau; giáp mặt nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | en présence de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trước mặt (ai); trước (sự việc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire acte de présence | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến cho có mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | fuir la présence de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | trốn tránh ai, tránh ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | présence d'esprit | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhanh trí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Absence. Carence, manque. |
|
|
|
|