|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prière
![](img/dict/02C013DD.png) | [prière] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire sa prière | | đọc kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des prières pour quelqu'un | | cầu nguyện cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en prière | | đang cầu nguyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời cầu xin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Céder à la prière de quelqu'un | | thuận theo lời cầu xin của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời đề nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prière de ne pas fumer | | đề nghị không hút thuốc |
|
|
|
|