|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [primeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre en sa primeur | | quyển sách mới toanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) rau quả đầu mùa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, văn chương) vật mới, đồ mới | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la primeur de | | ![](img/dict/633CF640.png) | là người dùng (người sở hữu) đầu tiên |
|
|
|
|