|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pris
![](img/dict/02C013DD.png) | [pris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mượn ở, rút từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot pris du latin | | từ mượn ở tiếng La tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị, mắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pris de fièvre | | bị sốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleuve pris | | sông đóng băng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã có người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Place prise | | chỗ đã có người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est très pris ce matin | | sáng nay anh ấy rất bận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les mains prises | | rất bận rộn (làm chuyện gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | pris de vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | taille bien prise | | ![](img/dict/633CF640.png) | thân hình cân xứng |
|
|
|
|