|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
problème
![](img/dict/02C013DD.png) | [problème] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème social | | vấn đề xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problèmes financiers | | những vấn đề về tài chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des problèmes sexuels | | có những vấn đề về giới tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un vrai problème | | việc đó là cả một vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est là le noeud du problème | | đó là mấu chốt của vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aborder un problème | | đề cập đến một vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résoudre un problème | | giải quyết một vấn đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème d'algèbre | | bài toán đại số | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de problème | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans problème | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dễ dàng, đơn giản |
|
|
|
|