|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodiguer
![](img/dict/02C013DD.png) | [prodiguer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu hoang phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prodiguer son argent | | tiêu tiền hoang phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prodiguer son talent | | hoang phí tài năng của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho nhiều, không tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prodiguer des éloges | | khen ngợi không tiếc lời | | ![](img/dict/809C2811.png) | prodiguer ses soins à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | chăm sóc ai tận tình |
|
|
|
|