|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programmation
![](img/dict/02C013DD.png) | [programmation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lập chương trình, sự thảo chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Langage de programmation | | ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Programmation structurée | | sự lập trình theo cấu trúc |
|
|
|
|