![](img/dict/02C013DD.png) | [prononcer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát âm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prononcer un mot |
| phát âm một từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mot impossible à prononcer |
| từ không thể phát âm được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prononcer un discours |
| đọc một bài diễn văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát biểu, thổ lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prononcer son voeu |
| phát biểu nguện vọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyên bố; công bố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prononcer un jugement |
| công bố một bản án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prononcer une peinne contre qqn |
| công bố hình phạt đối với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peintre qui prononce trop les muscles de ses petsonnages |
| hoạ sĩ làm nổi bật quá các bắp thịt của những nhân vật của mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyên án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tribunal a prononcé |
| toà đã tuyên án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ ý kiến |