|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propagation
![](img/dict/02C013DD.png) | [propagation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự sinh sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) sự phát tán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự truyền bá, sự lan truyền, sự truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propagation des idées | | sự truyền bá tư tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | propagation du choléra | | sự lan truyền bệnh dịch tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | propagation de la chaleur | | sự truyền nhiệt |
|
|
|
|