Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pureté


[pureté]
danh từ giống cái
sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết
Pureté de l'air
sự trong sạch của không khí
Pureté de l'âme
sự trong trắng của tâm hồn
Pureté des moeurs
sự thuần khiết của phong tục
sự trong sáng
Pureté du style
sự trong sáng của lời văn
độ ròng
Pureté chimique
độ ròng hóa học
phản nghĩa Impureté. Corruption; immoralité. Mélange. Incorrection; imperfection.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.