|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [purifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purifier son coeur | | làm cho cõi lòng thanh khiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho trong sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purifier une langue | | làm cho một ngôn ngữ được trong sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) tẩy uế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lọc trong, lọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purifier l'eau | | lọc nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Purifier l'air | | lọc không khí |
|
|
|
|