Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quémander


[quémander]
ngoại động từ
xin xỏ, cầu xin
Quémander un emploi
xin xỏ một việc làm
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn xin, ăn mày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.