Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quêter


[quêter]
ngoại động từ
tìm kiếm, xin xỏ
Quêter des suffrages
xin xỏ phiếu bầu
(săn bắn) dò hút (con thịt)
nội động từ
đi quyên, quyên tiền
Quêter à domicile
đi quyên tận nhà
(săn bắn) dò hút con thịt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.