Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quêteur


[quêteur]
danh từ giống đực
người đi quyên
(văn học) người xin xỏ, người săn đón
Quêteur de louanges
người săn đón lời khen
(săn bắn) chó dò mồi
moine quêteur
thầy tu đi quyên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.