|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantième
 | [quantième] |  | tính từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy | |  | Le quantième êtes-vous de votre classe ? | | anh đứng thứ mấy trong lớp? |  | danh từ giống đực | |  | ngày (mấy) (trong tháng) | |  | Ne pas savoir le quantième du mois où l'on est | | không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng) | |  | Montre qui marque les quantièmes | | đồng hồ chỉ ngày |
|
|
|
|