|  | [quarante] | 
|  | tính từ | 
|  |  | bốn mươi | 
|  |  | Ali Baba et les quarante voleurs | 
|  | Ali Baba và bốn mươi tên cướp | 
|  |  | (thứ) bốn mươi | 
|  |  | Page quarante | 
|  | trang bốn mươi | 
|  |  | je m'en moque comme de l'an quarante | 
|  |  | việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | bốn mươi | 
|  |  | số bốn mươi | 
|  |  | Habiter au quarante de cette rue | 
|  | ở số (nhà) bốn mươi phố này | 
|  |  | Chausser du quarante | 
|  | đi (giày) số bốn mươi | 
|  |  | điểm bốn mươi (trong một số trò chơi) | 
|  |  | số (giày) bốn mươi | 
|  |  | Le quarante ne répond pas | 
|  | số bốn mươi không vừa | 
|  |  | La guerre de quarante | 
|  |  | đại chiến thế giới thứ hai | 
|  |  | Les Quarante | 
|  |  | bốn mươi viện sĩ Hàn lâm (Pháp) | 
|  |  | quarante-huit heures | 
|  |  | bốn tám tiếng; hai ngày | 
|  |  | dans quarante-huit heures | 
|  |  | vào giờ này ngày kia |