Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatorzième


[quatorzième]
tính từ
thứ mười bốn
Elle a fini quatorzième au marathon
cô ta về thứ mười bốn trong cuộc thi chạy maratông
phần mười bốn
La quatorzième partie
một phần mười bốn
danh từ
người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn
danh từ giống đực
phần mười bốn
Deux quatorzièmes
hai phần mười bốn
quận mười bốn
Travailler dans le quatorzième
làm việc ở quận mười bốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.