|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotidien
![](img/dict/02C013DD.png) | [quotidien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hằng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail quotidien | | công việc hằng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ration quotidienne | | khẩu phần ăn hằng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Journal quotidien | | báo hằng ngày, nhật báo | | ![](img/dict/809C2811.png) | pain quotidien | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo hằng ngày, nhật báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands quotidiens de la ville | | những tờ nhật báo lớn của thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc hàng ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | au quotidien | | ![](img/dict/633CF640.png) | hằng ngày, mọi ngày |
|
|
|
|