Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râble


[râble]
danh từ giống đực
cái cào lò
(thịt) lưng (thỏ...)
(thân mật) phía dưới lưng (người)
tomber sur le râble de qqn
túm lấy ai mà đánh, lao vào đánh ai
tu vas voir ce qui va te tomber sur le râble
(nghĩa bóng) mày sẽ thấy điều gì sẽ xảy ra với mày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.