Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râle


[râle]
danh từ giống đực
(động vật học) gà nước
Râle des genêts
gà nước ruộng
Râle d'eau
gà nước mỏ dài
(y học) tiếng ran
Râle humide
ran ướt
Râle crépitant
ran nổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.