Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalisation


[réalisation]
danh từ giống cái
sự thực hiện, sự thi hành
Réalisation d'un projet
sự thực hiện một đề án
Réalisation d'un contrat
sự thi hành một hợp đồng
thành tựu
Les réalisations scientifiques
những thành tựu khoa học
(tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán
sự dựng (phim, (điện ảnh)...)
phản nghĩa Projet, ébauche.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.