Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rébellion


[rébellion]
danh từ giống cái
cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch
Négocier avec la rébellion
thương lượng với quân phản nghịch
sự chống đối, sự chống lại
Esprit de rébellion
óc chống đối
phản nghĩa Docilité, obéissance, soumission.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.