Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récapituler


[récapituler]
ngoại động từ
thâu tóm
tổng hợp, ôn lại
Récapituler sa journée
tổng hợp công việc trong ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.