|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptivité
 | [réceptivité] |  | danh từ giống cái | |  | khả năng thu (của máy thu) | |  | (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả năng thụ cảm | |  | Réceptivité d'un organe | | tính thụ cảm của một cơ quan | |  | Réceptivité à certaines maladies | | khả năng thụ cảm đối với một số bệnh |  | phản nghĩa Immunité, résistance. |
|
|
|
|