|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récompense
| [récompense] | | danh từ giống cái | | | phần thưởng | | | Distribuer des récompenses | | phát phần thưởng | | | Obtenir une récompense | | được phần thưởng, được thưởng | | | Recevoir sa récompense | | nhận phần thưởng | | | Mériter une récompense | | đáng được thưởng | | | Récompense en argent | | phần thưởng bằng tiền | | | sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo | | | Ton insolence aura sa récompense | | mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày | | | (từ cũ; nghĩa cũ) điều đền bù | | | Pour récompense | | (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại | | | en récompense | | | trái lại, ngược lại |
|
|
|
|