récréation
 | [récréation] |  | danh từ giống cái | | |  | trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui | | |  | Prendre un peu de récréation | | | tiêu khiển đôi chút | | |  | Récréations mathématiques | | | trò vui toán học | | |  | giờ nghỉ, giờ chơi | | |  | Sonner la récréation | | | nổi hiệu giờ nghỉ | | |  | Cour de récréation | | | sân chơi |  | phản nghĩa Ennui, travail |
|
|