Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récrire


[récrire]
ngoại động từ
viết lại
Récrire un chapitre
viết lại một chương
nội động từ
viết thư lại
Il n'a pas répondu, je vais lui récrire
anh ta không trả lời, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.