Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réflexion


[réflexion]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
Angle de réflexion
góc phản xạ
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa
Attitude qui indique une réflexion profonde
thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
Faire de sérieuses réfexions
có những điều suy nghĩ nghiêm túc
điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý
Une réflexion désobligeante
một điều nhận xét làm mếch lòng
à la réflexion
nghĩ kỹ lại thì
réflexion faite
sau khi suy nghĩ kỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.