Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfractaire


[réfractaire]
tính từ
chịu lửa
Brique réfractaire
gạch chịu lửa
ngang ngạnh, bướng bỉnh
Elève réfractaire
học sinh bướng bỉnh
trơ ì
Réfractaire à toute influence
trơ ì đối với mọi ảnh hưởng
phản nghĩa Docile, obéissant, fusible
danh từ giống đực
(sử học) người trốn lính
người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.