Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénération


[régénération]
danh từ giống cái
sự tái sinh.
Régénération catalytique
sự tái sinh bằng chất xúc tác
Régénération du solvant
sự tái sinh dung môi
Régénération par vapeur alcaline
sự tái sinh bằng hơi kiềm
Régénération thermomécanique
sự phục hồi cơ nhiệt
sự phục hưng.
Régénération de la société
sự phục hưng xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.