Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglementation


[réglementation]
danh từ giống cái
sự quy định.
Réglementation des prix
sự quy định giá cả
quy chế
Réglementation du travail
quy chế lao động.
Selon la réglementation en vigueur
theo quy chế hiện hành
Réglementation du commerce
quy chế thương mại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.