Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régularité


[régularité]
danh từ giống cái
tính hợp thức
Régularité d'une élection
tính hợp thức của một cuộc bầu cử
tính đều đặn; tính cân đối
Régularité d'une façade
tính cân đối của mặt nhà
tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc
Faice preuve de régularité dans son travail
làm việc đúng giờ giấc
Phản nghĩa Irrégularité. Inégalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.