Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulateur


[régulateur]
tính từ
điều hoà
Hormone régulatrice
(sinh vật học) hocmon điều hoà
danh từ giống đực
(kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh
Régulateur hydraulique
thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
Régulateur d'appoint
thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
Régulateur à flotteur
thiết bị điều chỉnh kiểu phao
Régulateur à ressort
thiết bị điều chỉnh kiểu lò-xo
Régulateur de voltage
thiết bị ổn định điện áp
Régulateur de vitesse
bộ điều hoà tốc độ
Régulateur de pression d'admission
thiết bị điều hoà áp lực nạp
đồng hồ chuẩn
(đường sắt) nhân viên điều độ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.