Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réintégrer


[réintégrer]
ngoại động từ
phục hồi, phục chức
Réintégrer quelqu'un dans droits
phục hồi quyền lợi cho ai
Réintégrer un fonctionnaire
phục chức cho một viên chức
bắt trở lại
Réintégrer quelqu'un en prison
bắt giam ai trở lại
trở về, trở lại
Réintégrer son logis
trở về nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.