|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rémission
 | [rémission] |  | danh từ giống cái | | |  | sự tha, sự miễn xá, sự xá | | |  | Rémission des péchés | | | sự xá tội | | |  | sự ân xá | | |  | (y học) sự thuyên giảm, sự bớt | | |  | (nghĩa bóng) lúc ngắt, lúc tạm lắng |  | phản nghĩa Aggravation, crise. |
|
|
|
|