Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réouverture


[réouverture]
danh từ giống cái
sự mở lại, sự mở cửa lại
La réouverture du théâtre
sự mở cửa lại nhà hát
Le jour de la réouverture
ngày mở cửa lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.