Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répétitif


[répétitif]
tính từ
lặp đi lặp lại (một cách đơn điệu)
Caractère répétitif du travail à la chaîne
tính chất lặp đi lặp lại của công việc làm theo dây chuyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.