Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparation


[réparation]
danh từ giống cái
sự chữa, sự tu sửa
Réparation d'un mur
sự chữa một bức tường
Faire des réparations d'un toit
sửa chữa mái nhà
Atelier de réparation
xưởng sửa chữa
Réparation d'un navire
sự tu sửa một con tàu
sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa
Demander réparation d'un affront
đòi rửa nhục
sự phục hồi, sự khôi phục
Réparation des forces
sự phục hồi sức
sự đền bù, sự bồi thường
(số nhiều) tiền bồi thường
coup de pied de réparation
(thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
surface de réparation
(thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa
phản nghĩa Dommage, dégât



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.