|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartition
| [répartition] | | danh từ giống cái | | | sự phân chia, sự phân phối, sự phân bố | | | La répartition des bénéfices | | sự phân chia quyền lợi | | | La répartition des tâches | | sự phân chia nhiệm vụ | | | Impôt de répartition géographique d'une espèce | | sự phân bố một loài theo địa lý | | | sự sắp xếp | | | La répartition par sexe | | sự sắp xếp theo giới tính |
|
|
|
|