Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartition


[répartition]
danh từ giống cái
sự phân chia, sự phân phối, sự phân bố
La répartition des bénéfices
sự phân chia quyền lợi
La répartition des tâches
sự phân chia nhiệm vụ
Impôt de répartition géographique d'une espèce
sự phân bố một loài theo địa lý
sự sắp xếp
La répartition par sexe
sự sắp xếp theo giới tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.