Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répulsion


[répulsion]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự đẩy; sức đẩy
Répulsion de l'aimant
sức đẩy của nam châm
sự ghê tởm
éprouver de la répulsion pour quelqu'un
ghê tởm ai
phản nghĩa attirance, attraction, désir, envie, goût



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.