|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réserve
| [réserve] | | danh từ giống cái | | | sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ | | | Réserve de provisions | | thực phẩm dự trữ | | | Fonds de réserve | | vốn dự trữ | | | Substances de réserve | | (sinh vật học) chất dự trữ | | | (số nhiều) quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận) | | | trữ lượng | | | Les réserves mondiales de pétrole | | trữ lượng dầu mỏ trên thế giới | | | (quân sự) quân dự bị; thời gian dự bị | | | Officier de réserve | | sĩ quan dự bị | | | khu bảo tồn | | | Réserve zoologique | | khu bảo tồn động vật | | | Réserve naturelle | | khu bảo tồn thiên nhiên | | | kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng) | | | khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit...) | | | (luật học, pháp lý) điều khoản trừ ngoại | | | (luật học, pháp lý) phần thừa kế bắt buộc | | | (nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ | | | Parler avec réserve | | ăn nói giữ gìn ý tứ | | | à la réserve de | | | trừ ra, không kể | | | de réserve | | | dự trữ | | | (quân sự) dự bị | | | en réserve | | | để dành, dự trữ | | | être (tenir) sur la réserve | | | giữ gìn ý tứ, giữ kẽ | | | sans réserve | | | không hạn chế, hoàn toàn | | | sous réserve de | | | với điều kiện là | | | không kể, trừ phi | | | sous toutes réserves | | | không bảo đảm hoàn toàn | | phản nghĩa audace, hardiesse, impudence, familiarité |
|
|
|
|