Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résidu


[résidu]
danh từ giống đực
bã, cặn, cặn bã
Résidu des brasseries
bã nhà máy bia
Résidu d'urine
cặn nước tiểu
(toán học) số dư
méthode des résidus
(lôgic) phương pháp trừ dư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.